Có 3 kết quả:
磊磊 lěi lěi ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ • 累累 lěi lěi ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ • 纍纍 lěi lěi ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) big pile of rocks
(2) big hearted
(3) open and honest
(2) big hearted
(3) open and honest
lěi lěi ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ [léi léi ㄌㄟˊ ㄌㄟˊ, lèi lèi ㄌㄟˋ ㄌㄟˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chồng chất
2. chi chít
2. chi chít
Từ điển Trung-Anh
(1) again and again
(2) innumerable
(3) repeated
(4) riddled with
(5) accumulated
(2) innumerable
(3) repeated
(4) riddled with
(5) accumulated
lěi lěi ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ [léi léi ㄌㄟˊ ㄌㄟˊ, lèi lèi ㄌㄟˋ ㄌㄟˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chồng chất
2. chi chít
2. chi chít